Rơle bảo vệ là gì? Các công bố khoa học về Rơle bảo vệ
Rơle bảo vệ là một thiết bị điện tử được sử dụng để phát hiện và phản ứng đối với các sự cố, lỗi và điều kiện không mong muốn trong hệ thống điện. Chức năng của...
Rơle bảo vệ là một thiết bị điện tử được sử dụng để phát hiện và phản ứng đối với các sự cố, lỗi và điều kiện không mong muốn trong hệ thống điện. Chức năng của rơle bảo vệ là giám sát và bảo vệ các thiết bị, mạch điện, máy móc, hệ thống và người dùng khỏi các nguy hiểm điện như quá tải, ngắn mạch, mất pha, quá áp, quá dòng và các sự cố khác. Khi rơle bảo vệ phát hiện các điều kiện không bình thường, nó sẽ phát ra tín hiệu để kích hoạt các thiết bị khác như cầu chì, máy cắt mạch hoặc đóng các công tắc để ngắt nguồn điện và ngăn chặn nguy cơ gây hỏa hoạn, hỏng hóc và tai nạn điện. Rơle bảo vệ giúp đảm bảo an toàn và đáng tin cậy cho hệ thống điện.
Rơle bảo vệ thường được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, nguồn điện, trạm biến áp và các ứng dụng khác để giám sát và bảo vệ các phần tử trong hệ thống điện. Các phần tử này có thể bao gồm động cơ, máy biến áp, máy phát điện, động cơ điện, máy cắt mạch và nhiều thiết bị điện khác.
Rơle bảo vệ hoạt động dựa trên nguyên lý cắt mạch và kết hợp với các cảm biến và mạch điện để phát hiện và phản ứng đối với các điều kiện không bình thường trong hệ thống điện. Các cảm biến thường được sử dụng như cảm biến dòng điện, cảm biến áp suất, cảm biến nhiệt độ, cảm biến dòng cắt, cảm biến gia tốc và nhiều loại cảm biến khác để giám sát các thông số quan trọng trong hệ thống.
Khi rơle bảo vệ phát hiện các điều kiện không bình thường, nó sẽ kích hoạt các chức năng bảo vệ như ngắt điện, giới hạn dòng điện, đóng các cầu chì, mở van cắt mạch hoặc thực hiện các hoạt động báo động để ngăn chặn nguy cơ tiếp tục xảy ra. Rơle bảo vệ cũng có thể kích hoạt các thiết bị báo động như còi báo, đèn báo hoặc gửi tín hiệu thông báo đến hệ thống giám sát để cảnh báo và ghi lại sự cố.
Một số loại rơle bảo vệ phổ biến bao gồm rơle quá tải, rơle ngắn mạch, rơle mất pha, rơle quá áp, rơle quá dòng, rơle chống giậm đất và rơle bảo vệ cách ly. Mỗi loại rơle bảo vệ có chức năng và cài đặt riêng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của hệ thống điện.
Rơle bảo vệ là một phần quan trọng của hệ thống điện để bảo vệ các phần tử và người dùng khỏi các nguy hiểm điện. Chúng giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn, giữ cho hệ thống hoạt động ổn định và tăng cường sự an toàn và tin cậy của mạng lưới điện.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "rơle bảo vệ":
Việc hồi phục vết thương đòi hỏi một sự tương tác phối hợp giữa các tế bào, yếu tố tăng trưởng và protein ma trận ngoại bào. Tế bào gốc trung mô (MSC) nội sinh là trung tâm của quá trình này, góp phần điều phối phản ứng sửa chữa bằng cách thu hút các tế bào khác từ cơ thể và tiết ra các yếu tố tăng trưởng cùng protein ma trận. MSC là những tế bào gốc đa năng có khả năng tự phục hồi, có thể biệt hóa thành nhiều loại tế bào có nguồn gốc trung mô khác nhau như xương, sụn, gân và mỡ. Ngoài khả năng biệt hóa đa dòng, MSC còn điều hòa phản ứng miễn dịch và viêm, đồng thời sở hữu các cơ chế bảo vệ và sửa chữa mô mạnh mẽ, khiến cho các tế bào này trở nên hấp dẫn cho việc điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Hiệu quả tích cực của MSC ngoại sinh trong việc hồi phục vết thương đã được quan sát thấy ở nhiều mô hình động vật và trong các trường hợp lâm sàng đã được báo cáo. Cụ thể, chúng đã được sử dụng thành công để điều trị các vết thương mạn tính và kích thích các quá trình lành lại đã bị ngưng trệ. Các nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng màng nhau thai người là nguồn giàu MSC cho việc tái tạo và sửa chữa mô. Bài tổng quan này cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về những hiểu biết hiện tại về các thuộc tính sinh học của MSC và mô tả việc sử dụng MSC trong hồi phục vết thương. Đặc biệt, phạm vi của bài tổng quan này tập trung vào vai trò của MSC trong từng giai đoạn của quá trình hồi phục vết thương. Ngoài ra, sự đặc trưng của MSC chứa tế bào thay thế da cũng được mô tả, cho thấy sự hiện diện của các yếu tố tăng trưởng và cytokine chủ chốt đặc biệt phù hợp để hỗ trợ trong việc sửa chữa vết thương.
Các nghiên cứu gần đây đã cung cấp thông tin mới về các phác đồ giám sát tối ưu cho những bệnh nhân có nguy cơ thấp mắc ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC). Bài viết này tóm tắt những vấn đề chính được nêu ra trong một hội nghị đồng thuận của các chuyên gia ung thư tuyến giáp, những người đã phân tích và thảo luận về dữ liệu mới này.
Ngày càng có sự công nhận giá trị của thyroglobulin huyết thanh (Tg) như một phần của giám sát định kỳ. Một chỉ số Tg huyết thanh không thể phát hiện được trong quá trình ức chế hormone tuyến giáp của TSH (THST) thường dễ gây hiểu lầm. Tám nghiên cứu cho thấy 21% trong số 784 bệnh nhân không có bằng chứng lâm sàng về khối u với mức Tg huyết thanh ban đầu thường dưới 1 μg/lít trong thời gian THST đã có sự gia tăng Tg huyết thanh lên trên 2 μg/lít khi phản ứng với TSH tái tổ hợp người (rhTSH). Khi điều này xảy ra, 36% bệnh nhân được phát hiện có di căn (36% ở các vị trí xa) được xác định ở 91% trong số họ bằng Tg kích thích bởi rhTSH nằm trên 2 μg/lít. Quét toàn thân chẩn đoán, sau khi ngừng sử dụng rhTSH hoặc hormone tuyến giáp, chỉ nhận diện được 19% các trường hợp di căn. Mười nghiên cứu với 1599 bệnh nhân cho thấy một thử nghiệm Tg kích thích TSH sử dụng ngưỡng Tg 2 μg/lít (sau khi dừng hormone tuyến giáp hoặc 72 giờ sau khi sử dụng rhTSH) có độ nhạy đủ để sử dụng như một bài kiểm tra chính trong quản lý theo dõi các bệnh nhân có nguy cơ thấp mắc DTC và việc sử dụng thường xuyên quét toàn thân chẩn đoán trong theo dõi nên bị khuyến cáo không nên thực hiện. Dựa trên những điều đã nêu, chúng tôi đề xuất một hướng dẫn giám sát sử dụng mức Tg kích thích TSH cho các bệnh nhân đã trải qua cắt bỏ tuyến giáp toàn bộ hoặc cắt gần toàn bộ và điều trị bằng 131I cho DTC và không có bằng chứng lâm sàng về khối u còn lại với mức Tg huyết thanh dưới 1 μg/lít trong thời gian THST.
Nghiên cứu này xem xét lý do tại sao một số công ty có khả năng thu được lợi ích tốt hơn so với những công ty khác khi hợp tác với các đối thủ trong đổi mới. Trong khi đổi mới hợp tác đã được nghiên cứu rộng rãi ở cấp độ tổng quát, các yếu tố thành công cụ thể của công ty trong sự hợp tác giữa các đối thủ (tức là coopetition) chưa được đề cập một cách thấu đáo. Tài liệu trước đó mô tả coopetition như một mối quan hệ mạo hiểm nhưng có thể mang lại phần thưởng, trong đó việc chia sẻ, học hỏi và bảo vệ tri thức được coi là các vấn đề chính quyết định những lợi ích và nguy cơ của khả năng có thể có. Nghiên cứu này đưa ra bằng chứng về các yếu tố liên quan đến vấn đề này, gợi ý rằng khả năng tiếp thu tri thức từ các nguồn bên ngoài (khả năng tiếp thu tiềm năng) và khả năng bảo vệ các đổi mới và tri thức cốt lõi của mình khỏi sự bắt chước (chế độ bảo vệ) có liên quan trong việc tăng cường kết quả đổi mới từ việc hợp tác với các đối thủ. Nghiên cứu này cũng phân biệt giữa đổi mới gia tăng và đổi mới radical như một kết quả của coopetition, và cung cấp các hệ quả khác nhau cho hai loại đổi mới này. Bằng chứng thực nghiệm cho nghiên cứu được thu thập từ một cuộc khảo sát xuyên ngành được thực hiện trên các thị trường Phần Lan. Dữ liệu được phân tích bằng phân tích hồi quy đa biến. Kết quả phân tích cho thấy rằng (1) khả năng tiếp thu tiềm năng và chế độ bảo vệ của công ty đều có tác động tích cực trong việc theo đuổi các đổi mới gia tăng trong coopetition, và (2) trong trường hợp đổi mới radical, chế độ bảo vệ có tác động tích cực, trong khi tác động của khả năng tiếp thu không có ý nghĩa thống kê. Tuy nhiên, các kết quả cũng chỉ ra rằng có một mối quan hệ điều chỉnh giữa các biến này, ở chỗ khả năng tiếp thu tiềm năng có liên quan tích cực đến việc tạo ra các đổi mới radical trong bối cảnh chế độ bảo vệ ở mức cao. Những kết quả này mang lại các hàm ý lý thuyết và quản lý quan trọng. Nhìn chung, các kết quả được trình bày trong nghiên cứu này cung cấp bằng chứng mới về các loại công ty nào có thể đạt được thành công trong nhiệm vụ khó khăn của đổi mới hợp tác với đối thủ. Trong trường hợp đổi mới gia tăng, sự nhấn mạnh ở cấp độ công ty vào việc chia sẻ tri thức và học hỏi sẽ ảnh hưởng tích cực đến kết quả của coopetition, cũng như sự nhấn mạnh vào việc bảo vệ tri thức. Do đó, khi theo đuổi các phát triển gia tăng trong coopetition, các công ty không chỉ nên tìm cách trao đổi tri thức để tạo ra giá trị mà cũng cần nhớ bảo vệ tri thức cốt lõi cụ thể của công ty trong phạm vi công ty để duy trì tính cạnh tranh. Ngược lại, khi công ty theo đuổi đổi mới radical với các đối thủ, sự nhấn mạnh nặng nề nhất nên được đặt vào việc bảo vệ tri thức cốt lõi hiện có cũng như những đổi mới và cơ hội thị trường mới nổi. Các khả năng trong việc tiếp thu tri thức cũng có lợi trong những trường hợp này, nhưng những lợi ích đầy đủ của việc trao đổi tri thức chỉ phát huy khi các cơ chế bảo vệ tri thức của công ty đủ mạnh, cho phép trao đổi tri thức an toàn giữa các đối thủ.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5